Nhiều bạn thắc mắc máy bơm nước tiếng anh là gì để tìm các tài liệu nước ngoài phục vụ mục đích học tập, nghiên cứu. Các máy chuyên dụng phức tạp thì dịch tiếng anh còn khó, chứ máy bơm nước thì rất thông dụng rồi. Máy bơm nước tiếng anh là water pump, các bạn tra từ điển hay tra google dịch cũng ra kết quả như vậy thôi.
Máy bơm nước tiếng anh là gì
Máy bơm nước tiếng anh là water pump, cái này chắc hầu hết mọi người đều biết rồi. Bạn nào chưa biết thì cập nhật thêm nhé vì nếu muốn tìm tài liệu nước ngoài thì việc biết một số từ khóa cơ bản là rất quan trọng. Dù tài liệu bạn có thể tự dịch được hay không thì bạn cũng phải biết từ khóa để tìm kiếm, sau khi tìm kiếm từ khóa ra được tài liệu bạn cần thì lúc đó bạn có thể dịch tự động hoặc tự tra từ điển chuyên ngành để dịch.
Xem thêm: Máy ấp trứng tự động
Một số từ khóa các bạn có thể sử dụng với từ water pump để tìm tài liệu nước ngoài như:
- Water pump for house (máy bơm nước gia đình)
- Water pump motor (động cơ máy bơm nước
- Water pump one human
- Water pump machine (máy bơm nước)
- Water pump replacement cost (giá thay thế máy bơm)
- Water pump for car (máy bơm cho xe hơi)
- How use water pump machine (cách sử dụng máy bơm nước)
- Water pump pliers (kìm nước)
- Water pump car (máy bơm cho xe hơi)
- Water pump guiding (hướng dẫn sử dụng máy bơm)
- Water pump motor price (giá động cơ máy bơm)
- Water pump cost (giá máy bơm nước)
- Water pump watts (điện năng tiêu thụ máy bơm nước)
- Water pump with hose (máy bơm nước với ống nước)
- Water pump electric (máy bơm nước chạy điện)
- Water pump engine (động cơ máy bơm nước)
- Water pump structure (cấu tạo máy bơm nước)
- Water pump extractor (máy bơm nước)
- Water pump idea (ý tưởng cho máy bơm nước)
- Water pump repair (sửa máy bơm nước)
- Water pump rust (máy bơm nươc bị rỉ sét)
- Water pump rental (thuê máy bơm nước)
- Water pump toilet (máy bơm cho bồn cầu)
- Water pump tool (dụng cụ máy bơm nước)
- Water pump uses (cách sử dụng máy bơm)
- Water pump aircond (máy bơm cho điều hòa)
- Water pump automatic (máy bơm nước tự động)
- Water pump diy (tự làm máy bơm nước)
- Water pump dc (động cơ máy bơm nước một chiều)
- Water pump for home (máy bơm nước cho gia đình)
- Water pump jet (máy bơm phun)
- Water pump jeep (máy bơm nước Jeep)
- Water pump kit (bộ dụng cụ cho máy bơm)
- Water pump cooler (máy bơm nước làm lạnh)
- Water pump battery (máy bơm nước dùng pin)
- Water pump brands (thương hiệu máy bơm nước)
- Water pump noise (máy bơm nước kêu to)
- Water pump not working (máy bơm nước không chạy)
- Water pump not pumping water (máy bơm nước không lên nước)
- Water pump not turning on (máy bơm nước bật không lên)
- Water pump nozzle (vòi phun máy bơm nước)
- Water pump no electricity (máy bơm nước không vào điện)
- Water pump motor 1 HP (động cơ máy bơm nước 1 HP)
- Water pump mini (máy bơm nước cỡ nhỏ)
- Water pump machine price (giá máy bơm nước)
- Water pump industry (máy bơm nước công nghiệp)
- …
Sau khi đã biết máy bơm nước tiếng anh là gì, chúc các bạn tìm được tài liệu mình cần. Nếu bạn không dịch được thì đừng quên tính năng tự dịch của trình duyệt, hoặc bạn cũng có thể dùng tính năng dịch của google kết hợp tra từ điển chuyên ngành để có thể dịch hiểu được tài liệu. Chắc rằng chỉ cần các bạn dịch được 80% là có thể hiểu được gần như toàn bộ những thứ mình cần trong tài liệu đó.
Ý kiến bạn đọc (0)